Để thừa nhận được báo giá vật bốn ngành nước với các sản phẩm ống nhựa,ống kẽm, phụ kiện.v.v giátốt nhất,cạnh tranh nhất, chiết khấu ( %CK) hợp lý và phải chăng nhất. Quý khách vui lòng tương tác trực tiếp:

Cty Bích Vân Số

Bạn đang xem: Giá ống nhựa tiền phong 2016

gmail.com ( quí khách vui tươi kèm theo: Tên, số điện thoại cảm ứng thông minh di rượu cồn và địa điểm giao sản phẩm để cửa hàng chúng tôi liên lạc)

Các bảng báo giá dưới đây gần như là báo giá mới nhất được vận dụng thời điểm hiện tại tại cho tới khi có thông tin giá mới

GIÁỐNG NHỰA
PHỤ KIỆN

ỐNG NHỰA TIỀN PHONG NĂM 2023

BẢNG BÁO GIÁỐNG NHỰAPVC ( u
PVC )

PHỤ KIỆN NHỰA PVC TIỀN PHONG

BẢNG GIÁ

ỐNGNHỰA PVC

BẢNG GIÁ

PHỤ KIỆN PVC

BẢNG GIÁ

ỐNG CHỊU VA ĐẬP CAO M.PVC

BẢNG GIÁ

ỐNG LUỒN ĐIỆN VÀ PHỤ TÙNG

BẢNG GIÁ

KEO DÁN PVC-ZOĂNG CAO SU

BẢNG GIÁ

ỐNG THOÁT LÕI XOẮN

BẢNG BÁO GIÁỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT PPR

PHỤ KIỆN PPRỐNG NHỰA TIỀN PHONG

BẢNG GIÁ

ỐNG VÀ PHỤ TÙNG CHỊU NHIỆT PPR

BẢNG GIÁ

ỐNG NHỰA PPR LỚP CHỐNG TIA CỰC TÍM VÀ PHU TÙNG

BẢNG BÁO GIÁỐNG HDPE

PHỤ KIỆN HDPENHỰA TIỀN PHONG

BẢNG GIÁ

ỐNG NHỰA HDPE-PE80

BẢNG GIÁ

ỐNG NHỰA HDPE-PE100

BẢNG GIÁ

ỐNG XOẮN 1 LỚP HDPE

BẢNG GIÁ

ỐNG GÂN SÓNG 2 LỚP HDPE

BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN

ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG

BẢNG BÁO GIÁ

ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN PVC cùng PHỤ KIỆN TIỀN PHONG

BẢNG GIÁ CÁC SẢN PHẨM KHÁC

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA

GÂN XOẮN HDPE LUỒN DÂY CÁP ĐIỆN

SANTO , THĂNG LONG , cha AN , KIM SƠN ...

BẢNG BÁO GIÁ

VAN VÒI NƯỚC MINH HÒA

Bảng báo giá ống mạ kẽm Hòa Phát với Phụ Kiện

BẢNG BÁO GIÁ ỐNG THÉP HÀN MẠ ĐEN HÒA PHÁT

BẢNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN MẠ KẼM

CATALOGUE SẢN PHẨM

Miễn phí vận chuyển ống nhựa cùng phụ kiện đến chân công trình xây dựng và dự án trên địa bàn Toàn Quốc

Chất số lượng hàng hóa mới 100%quy định theo tiêu chuẩn chỉnh của nhà sản xuất

Có khá đầy đủ hoá đối kháng tài thiết yếu (VAT) theo lao lý và Giấy chứng nhận quality sản phẩm

và rất hân hạnh được ship hàng !

*

Ghi Chú: toàn bộ các báo giá có ghi Quy Định giá chỉ ngày ...năm 2013, năm 2014,năm 2105 ,năm 2016, năm 2017 .v.v.

Vẫn được vận dụng cho thời điểm hiện tại khi chưa xuất hiện thông báo chuyển đổi giá new


Tag: làm giá ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong 2021, báo giá ống vật liệu bằng nhựa Tiền Phong Năm 2021, báo giá ống nhựa mới nhất năm 2021, báo giá van công nghiệp, bồn tắm nhựa tân á, làm giá bồn nước inox tân á, báo giá ống thép mạ kẽm hòa phát, báo giá ống thép đen hòa phát, năm 2021, làm giá ống vật liệu nhựa tiền phong 2021, bao gia ong nhua, giá chỉ ống nhựa tiền phong, gia ong nhua tien phong, bảng giá ống nhựa, bang gia ong nhua, giá bán ống nhựa, gia ong nhua, ong nuoc nhua,
STTTÊN SẢN PHẨMCLASSÁP SUẤT (PN)CHIỀU DÀY (mm) ĐVTĐƠN GIÁ
TRƯỚC VATTHANH TOÁN
 ỐNG U.PVC      
121 Thoát  1.00M5,3645,900
221010.01.2"6,5457,200
321112.51.5"7,0917,800
421216.01.6"8,6369,500
521325.02.40"10,18211,200
627 Thoát  1.00"6,6367,300
727010.01.30"8,3649,200
827112.51.60"9,81810,800
927216.02.00"10,90912,000
1027325.03.00"15,36416,900
1134 Thoát  1.00"8,6369,500
123408.01.30"10,18211,200
1334110.01.70"12,36413,600
1434212.52.00"15,09116,600
1534316.02.60"17,27319,000
1634425.03.80"25,45528,000
1742 Thoát  1.20"12,81814,100
184206.01.50"14,45515,900
194218.01.70"16,90918,600
2042210.02.00"19,27321,200
2142312.52.50"22,63624,900
2242416.03.20"28,09130,900
2342525.04.70"37,63641,400
2448 Thoát  1.40"15,09116,600
254806.01.60"17,63619,400
264818.01.90"20,09122,100
2748210.02.30"23,27325,600
2848312.52.90"28,18231,000
2948416.02.30"35,36438,900
3048525.02.90"50,63655,700
3160 Thoát  1.40"19,54521,500
326005.01.50"23,45525,800
336016.01.80"28,54531,400
346028.02.30"33,27336,600
3560310.02.90"40,18244,200
3660412.53.60"50,45555,500
3760516.04.50"60,63666,700
3860625.06.70"89,09198,000
3963 5.01.60"23,09125,400
4063 6.01.90"27,18229,900
4163 8.02.50"33,90937,300
4263 10.03.00"42,45546,700
4363 12.53.80"52,63657,900
4463 16.04.70"64,27370,700
4575 Thoát  1.50"27,45530,200
467505.01.90"32,09135,300
477516.02.20"36,27339,900
487528.02.90"47,36452,100
4975310.03.60"58,54564,400
5075412.54.50"73,81881,200
5175516.05.60"89,09198,000
5275625.08.40"128,636141,500
5390 Thoát  1.50"33,54536,900
549004.01.80"38,36442,200
559015.02.20"44,81849,300
569026.02.70"51,90957,100
579038.03.50"68,09174,900
5890410.04.30"84,45592,900
5990512.55.40"104,818115,300
6090616.06.70"126,727139,400
6190725.010.10"183,000201,300
62110 Thoát  1.90"50,63655,700
6311004.02.20"57,27363,000
6411015.02.70"66,72773,400
6511026.03.20"76,00083,600
6611038.04.20"106,455117,100
67110410.05.30"127,455140,200
68110512.56.60"157,364173,100
69110616.08.10"190,636209,700
70110725.012.30"271,273298,400

Xem bảng báo giá đầy đủ tại http://memo.edu.vn/bang-gia-cd12.html


Xem thêm: Cách sử dụng hoa anh thảo blackmore, công dụng và cách sử dụng hiệu quả

Chia sẻ

Các tin bắt đầu hơn:

Các tin cũ hơn:


Danh mục sản phẩm
*
*

Thống kê tầm nã cập

Hôm nay: 179 Hôm qua: 984 Tuần này: 1776 Tuần trước: 8042 tháng này: 19587 tháng trước: 40561 Tổng lượt truy cập: 2840896

Liên hệ với bọn chúng tôi